Bàn phím:
Từ điển:
 
pincette

danh từ giống cái

  • cái cặp nhỏ, cái kẹp nhỏ; cái nhíp
    • Pincette d'horloger: cái cặp của thợ đồng hồ
  • (số nhiều) cái cặp gắp than củi (ở bếp)
    • affûter ses pincettes: (thân mật) chạy
    • n'être pas à prendre avec des pincettes: (thân mật) bẩn quá+ đê tiện+ cáu kỉnh; khó gần