|
pince
danh từ giống cái
- sự kẹp; khả năng kẹp
- Outil qui n'a pas de pince: dụng cụ kẹp không chắc
- cái kìm, cái kẹp, cái cặp
- Pince de forgeron: cái kìm thợ rèn
- pince à linge: cái cặp quần áo
- càng (cua tôm)
- đầu móng (ngựa)
- răng cửa giữa (động vật ăn cỏ)
- đường (khâu) chiết (ở, áo.., cho bớt rộng)
- (thông tục) bàn tay
- Serrer la pince à quelqu'un: bắt tay ai
- (số nhiều), (thông tục) chân
- Aller à pinces: đi chân, đi bộ
- un chaud de la pince: (thô tục) anh chàng dâm, lão dê
|