Bàn phím:
Từ điển:
 
pinacle

danh từ giống đực

  • nóc đền
  • (nghĩa bóng) địa vị cao, đỉnh cao danh vọng
    • Monter au pinacle: leo lên địa vị cao
    • Porter quelqu'un au pinacle: tán dương ai lên tận mây xanh