Bàn phím:
Từ điển:
 
pimenter

ngoại động từ

  • tra ớt
    • Pimenter une sauce: tra ớt vào nước xốt
  • (nghĩa bóng) thêm mắm thêm muối
    • Pimenter un récit: thêm mắm thêm muối vào một câu chuyện kể

phản nghĩa

=Affadir.