Bàn phím:
Từ điển:
 
piment

{{quả ớt tây}}{{quả ớt}}{{piments}}

danh từ giống đực

  • ớt (cây, quả)
  • (nghĩa bóng) cái kích thích; cái chua cay
    • Le piment de l'ironie: cái chua cay của mỉa mai