Bàn phím:
Từ điển:
 
piloter

ngoại động từ

  • dẫn, lái (tàu, máy bay, xe)
  • (nghĩa bóng) dẫn đường
    • Piloter un étranger: dẫn đường cho một người nước ngoài

ngoại động từ

  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đóng cọc (nhà sàn)
    • Piloter un terrain: đóng cọc trên đám đất