Bàn phím:
Từ điển:
 
pilote

danh từ giống đực

  • hoa tiêu; người lái máy bay
  • (nghĩa bóng) người dẫn đường
    • Que la raison soit votre pilote: mong rằng lý trí là người dẫn đường cho anh
  • (động vật học) cá thuyền