Bàn phím:
Từ điển:
 
pillard

tính từ

  • cướp phá; hay cướp phá
    • Soldat pillard: tên lính hay cướp phá

danh từ giống đực

  • kẻ cướp phá, kẻ cướp
    • Bande de pillards: bọn cướp
  • (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ăn cắp văn