Bàn phím:
Từ điển:
 
pile

danh từ giống cái

  • chồng
    • Pile d'assiettes: chồng đĩa
  • trụ
    • Les piles d'un pont: trụ cầu
  • (điện học) pin
  • thùng lọc bột giấy

danh từ giống cái

  • mặt sấp (đồng tiền)

phó từ

  • (thân mật) đúng
    • Tomber pile: đến đúng lúc; được đúng cái đang cần
  • sững lại
    • S'arrêter pile: dừng sững lại

danh từ giống cái

  • (thân mật) trận đòn
    • Flanquer une pile à quelqu'un: nện cho ai một trận
  • (nghĩa rộng) sự thua thảm hại
    • Recevoir une pile: bị thua thảm hại