Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pignon
pignoratif
pignouf
pilaf
pilaire
pilastre
pilchard
pile
piler
pilet
pileur
pileux
pilier
pilifère
pillage
pillard
piller
pilleur
pilo-sébacé
pilocarpe
pilocarpine
pilon
pilonnage
pilonner
pilori
piloselle
pilosisme
pilosité
pilot
pilotage
pignon
danh từ giống đực
đầu hồi nhà
avoir pignon sur rue
:
có riêng nhà ở+ có cửa hiệu ở mặt phố (nhà buôn)
danh từ giống đực
(cơ khí, cơ học) bánh răng (nhỏ) pinhông
(tiếng địa phương) (thực vật học) cây thông lọng
hạt thông lọng