Bàn phím:
Từ điển:
 
pignon

danh từ giống đực

  • đầu hồi nhà
    • avoir pignon sur rue: có riêng nhà ở+ có cửa hiệu ở mặt phố (nhà buôn)

danh từ giống đực

  • (cơ khí, cơ học) bánh răng (nhỏ) pinhông
  • (tiếng địa phương) (thực vật học) cây thông lọng
  • hạt thông lọng