Bàn phím:
Từ điển:
 
piger

ngoại động từ

  • (tiếng địa phương) đo (bằng thước đo)
  • (thông tục) hiểu
    • Ne rien piger: không hiểu tí gì
  • nhìn, ngắm
    • Piger un tableau: ngắm một bức tranh
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lấy; bắt
    • Dites où vous pigez tant d'argent: hãy nói anh lấy đâu ra nhiều tiền thế