Bàn phím:
Từ điển:
 
pige

danh từ giống cái

  • thước đo
  • (thông tục) năm; tuổi
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) công xếp chữ (của thợ in)
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) lối trả tiền theo dòng (cho nhà báo)
    • Être payé à la pige: được trả tiền theo dòng
  • (Faire la pige à quelqu'un) (thân mật) làm tốt hơn ai, hơn ai