Bàn phím:
Từ điển:
 
pieu

danh từ giống đực

  • cọc
    • Enfoncer des pieux: đóng cọc
    • se tenir droit comme un pieu: (thân mật) đứng cứng đờ

danh từ giống đực

  • (thông tục) giường
    • Se mettre au pieu: lên giường đi kềnh