Bàn phím:
Từ điển:
 
piéter

nội động từ

  • (săn bắn) chạy, lủi (chim)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đi

ngoại động từ

  • (ngành dệt) nhuộm lót màu xanh (trước khi nhuộm đen)