Bàn phím:
Từ điển:
 
piété

danh từ giống cái

  • sự sùng đạo
  • (nghĩa rộng) lòng thành kính
    • Piété filiale: lòng hiếu thảo
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lòng thương xót