Bàn phím:
Từ điển:
 
pierre

danh từ giống cái

  • đá
    • Dur comme la pierre: rắn như đá
    • Poire pleine de pierres: quả lê đầy cục cứng như đá
    • pierre à chaux: đá vôi
  • (y học) sỏi
    • Malade de la pierre: người mắc bệnh sỏi
  • chân kính (đồng hồ)
  • ngọc (cũng pierre précieuse)
    • apporter sa pierre à: đóng góp công sức vào
    • être comme une pierre: yên lặng; trơ ì
    • faire d'une pierre deux coups: xem coup
    • geler à pierre fendre: xem fendre
    • jeter la pierre à quelqu'un: buộc tội ai
    • la pierre va toujours au tas: nước chảy chỗ trũng
    • n'avoir pas une pierre où reposer sa tête: vô gia cư+ túng bấn quá
    • ne pas laisser pierre sun pierre: phá hết
    • pierre d'achoppement: xem achoppement
    • pierre d'autel: đá thờ
    • pierre de touche: đá thử vàng (nghĩa đen) nghĩa bóng
    • pierre précieuse: ngọc
    • Poser la première pierre: đặt cơ sở đầu tiên