Bàn phím:
Từ điển:
 
piédestal

danh từ giống đực

  • bệ
    • Piédestal d'une statue: bệ tượng
    • mettre quelqu'un sur un piédestal: tôn thờ ai, sùng bái ai
    • tomber de son piédestal: mất hết uy tín