Bàn phím:
Từ điển:
 
pie

{{pie}}

danh từ giống cái

  • (động vật học) chim ác là
  • người ba hoa
    • être voleur comme une pie: hay ăn cắp vặt
    • jaser comme une pie: nói như khướu
    • trouver la pie au nid: (mỉa mai) phát hiện ra điều kỳ diệu

tính từ (không đổi)

  • khoang, vá
    • Cheval pie: ngựa vá

tính từ

  • (Oeuvre pie) việc thiện

đồng âm

=Pi, pis