Bàn phím:
Từ điển:
 
entry /'entri/

danh từ

  • sự đi vào
  • (sân khấu) sự ra (của một diễn viên)
  • lối đi vào, cổng đi vào
  • (pháp lý) sự tiếp nhận
  • sự ghi vào (sổ sách); mục (ghi vào sổ)
  • mục từ (trong từ điển)
  • danh sách người thi đấu; sự ghi tên người thi đấu
entry
  • (Tech) cửa vào, nhập khẩu [TQ/NB]; hạng mục, muc nhập; từ mục; biểu trị; vào (đ); tham gia (đ)
entry
  • (lý thuyết trò chơi) sự ra nhập; (máy tính) đưa số (vào máy); lối vào (bảng)
  • latest e. (máy tính) giá trị tính cuối cùng