Bàn phím:
Từ điển:
 
picoter

ngoại động từ

  • làm cay, làm giặm, gây cảm giác kim châm
    • La fumée picote les yeux: khói làm cay mắt
  • châm lỗ chỗ
    • Picoter une feuille de papier avec une épingle: châm lỗ chỗ tờ giấy bằng cái kim băng
  • mổ, rỉa
    • Oiseau qui picote un fruit: chim rỉa quả
  • (nghĩa bóng; từ cũ, nghĩa cũ) trêu chọc