Bàn phím:
Từ điển:
 
pic

{{pic}}

danh từ giống đực

  • cuốc chim
  • đỉnh nhọn, đỉnh (núi)
    • à pic: thẳng đứng
    • Tomber à pic: rơi thẳng đứng+ (thân mật) vừa đúng, đúng lúc
    • Arriver à pic: tới đúng lúc

danh từ giống đực

  • (động vật học) chim gõ kiến

đồng âm

=Pique.