Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pic
pic-vert
pica
picador
picage
picaillons
picard
picardan
picarel
picaresque
piccolo
pichenette
pichet
picholine
pickler
pickles
pickpocket
picoler
picolo
picorer
picot
picotage
picoté
picotement
picoter
picotin
picpoul
picrate
picrique
pictogramme
pic
{{pic}}
danh từ giống đực
cuốc chim
đỉnh nhọn, đỉnh (núi)
à pic
:
thẳng đứng
Tomber à pic
:
rơi thẳng đứng+ (thân mật) vừa đúng, đúng lúc
Arriver à pic
:
tới đúng lúc
danh từ giống đực
(động vật học) chim gõ kiến
đồng âm
=Pique.