Bàn phím:
Từ điển:
 
physique

danh từ giống cái

  • vật lý học
    • Physique expérimentale: vật lý học thực nghiệm
  • vật lý
    • Physique du globe: vật lý địa cầu
  • sách vật lý

tính từ

  • xem danh từ giống cái
    • Propriétés physiques: tính chất vật lý
  • (thuộc) vật chất
    • Le monde physique: thế giới vật chất
  • (thuộc) thể chất; (thuộc) thể xác
    • éducation physique: thể dục
    • Force physique: thể lực
    • Plaisirs physiques: khoái lạc thể xác
  • (thuộc) hình thể
    • Géographie physique: địa lý hình thể
  • thực, thực tế
    • Impossibilité physique: điều không thể có trong thực tế
    • Personne physique: (luật học, pháp lý) người thực

danh từ giống đực

  • vẻ người
    • Avoir un beau physique: có vẻ người đẹp
  • thể chất, thể xác
    • Le physique influe sur le moral: thể chất ảnh hưởng đến tinh thần

phản nghĩa

=Moral, mental.