Bàn phím:
Từ điển:
 
physionomiste

tính từ

  • giỏi nhớ mặt (một người đã gặp trước đây)

danh từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) người giỏi đoán vẻ mặt (mà biết tính tình)