Bàn phím:
Từ điển:
 
attique

tính từ

  • (thuộc) A-ten, (theo) kiểu A-ten
    • sel attique: sự châm biếm dí dỏm

danh từ giống đực

  • (kiến trúc) gác thượng
  • (giải phẫu) ngăn trên hòm nhĩ