Bàn phím:
Từ điển:
 
phrase

danh từ giống cái

  • câu
  • (âm nhạc) tiết nhạc
  • (số nhiều) lời nói kiểu cách; lời nói huênh hoang
    • Faire des phrases: nói huênh hoang
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cách nói, lối nói
    • sans phrases: không úp mở