Bàn phím:
Từ điển:
 
entertainment /,entə'teinmənt/

danh từ

  • sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi
  • sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ
  • sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...)
  • sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...)

Idioms

  1. entertainment allowances
    • phụ cấp tiếp khách
  2. entertainment tax
    • thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ