Bàn phím:
Từ điển:
 
entertain /,entə'tein/

ngoại động từ

  • tiếp đãi; chiêu đãi
  • giải trí, tiêu khiển
  • nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...)
  • hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị...)
  • trao đổi (thư từ...)

Idioms

  1. to entertain a discourse upon something
    • (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì