Bàn phím:
Từ điển:
 
attester

ngoại động từ

  • chứng nhận, chứng thực
    • Attester un fait: chứng nhận một sự việc
  • (từ cũ, nghĩa cũ) viện ra làm chứng
    • J'en atteste le ciel: có trời làm chứng (chứng giám) cho tôi

phản nghĩa

=Contester, démentir, infirmer