Bàn phím:
Từ điển:
 
enter /'entə/

nội động từ

  • đi vào
  • (sân khấu) ra
  • tuyên bố tham dự (cuộc thi)

ngoại động từ

  • đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...)
  • gia nhập (quân đội...)
  • bắt đầu luyện (chó ngựa)
  • ghi (tên vào sổ, cuộc thi...)
  • kết nạp, lấy vào

Idioms

  1. to enter into
    • đi vào (nơi nào)
    • tiến hành (cuộc nói chuyện, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ...); ký kết (hiệp nghị...)
    • thông cảm với (ý nghĩ, tình cảm của ai)
    • tự ràng buộc mình vào, tham dự (hợp đồng, hiệp ước...)
    • nằm trong (kế hoạch, sự tính toán)
  2. to enter on (upon)
    • bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...)
    • (pháp lý) tiếp nhận, tiếp thu (tài sản)
  3. to enter an appearance
    • có ý đến dự (cuộc họp...); nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...)
  4. to enter a protest
    • phản kháng; đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...)
  5. to enter up account books
    • kết toán sổ sách
enter
  • (Tech) cho vào
enter
  • vào, ghi, ra nhập