Bàn phím:
Từ điển:
 
entanglement /in'tæɳglmənt/

danh từ

  • sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu
  • sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng
  • sự làm rối rắm; sự rối rắm, điều rối rắm,
  • (quân sự) hàng rào (bằng dây thép gai, cọc...)
  • sự ùn lại (giao thông)