Bàn phím:
Từ điển:
 
entail /in'teil/

danh từ

  • (pháp lý) chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kế thừa theo thứ tự
  • (nghĩa bóng) di sản (đức tính, tín ngưỡng...)

ngoại động từ

  • (pháp lý) cho kế thừa theo thứ tự
  • bắt phải (tiêu tiền, làm việc...)
    • to entail much work on someone: bắt ai phải làm việc nhiều
  • đòi hỏi; gây ra, đưa đến
    • a high position entails great responsibility: chức vị cao đòi hỏi trách nhiệm lớn