Bàn phím:
Từ điển:
 
philosophie

danh từ giống cái

  • triết học
    • Philosophie expérimentale: triết học thực nghiệm
    • Philosophie d'Aristote: triết học A-ri xtôt
  • triết lý
    • Se créer une philosophie: tạo cho mình một triết lý
  • thái độ triết lý, thái độ quân tử
    • Supporter la malheur avec philosophie: chịu đựng sự bất hạnh với thái độ quân tử
  • lớp triết (học)
    • Faire sa philosophie: học lớp triết