Bàn phím:
Từ điển:
 
enough /i'nʌf/

tính từ

  • đủ, đủ dùng
    • enough rice: đủ gạo, đủ cơm

danh từ

  • sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng
    • to have enough of everything: mọi thứ có đủ dùng

Idioms

  1. to cry enough
    • chịu thua, xin hàng
  2. enough of this cheek!
    • hỗn vừa chứ!
  3. to have enough of somebody
    • chán ngấy ai
  4. more than enough
    • quá đủ

phó từ

  • đủ, khá
    • to be warm enough: đủ ấm
    • to sing well enough: hát khá hay
    • you know well enough what I mean: anh biết khá rõ tôi muốn nói gì chứ
enough
  • đủ