Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chớt nhả
chợt
Chu
Chu An
Chu Bột
chu cấp
Chu Công
chu đáo
Chu Đạt
Chu Điện
Chu Hoá
Chu Hương
chu kỳ
Chu Minh
Chu Phan
Chu-ru
Chu Trinh
Chu Túc
chu tuyền (chu toàn)
Chu Văn An
Chu Văn An
Chu Văn Tiếp
chu vi
Chù
Chù Lá Phù Lá
chủ
chủ bút
chủ đề
chủ lực
chủ mưu
chớt nhả
đgt. (tt). ăn nói không đứng đắn, thiếu lễ độ: Lão hay chớt nhả mấy bà cùng cơ quan còn trẻ mà ăn nói chớt nhả.