Bàn phím:
Từ điển:
 
phénoménal

tính từ

  • xem phénomène
    • Monde phénoménal et monde nouménal: (triết học) thế giới hiện tượng và thế giới tự nó
  • kỳ dị, kỳ lạ
    • D'une bêtise phénoménale: ngu đần kỳ lạ