Bàn phím:
Từ điển:
 
phase

danh từ giống cái

  • pha, kỳ
    • Les phases de la lune: các pha của mặt trăng
    • phase liquide: pha lỏng
    • Les phases d'une maladie: các kỳ (phát triển) của bệnh
    • Différence de phases: (điện học) hiệu (số) pha