Bàn phím:
Từ điển:
 
enliven /in'laivn/

ngoại động từ

  • làm hoạt động, làm sôi nổi, làm phấn chấn (người tình cảm...)
  • chấn hưng, làm hưng thịnh (sự buôn bán)
  • làm tươi sáng, làm vui vẻ, làm sinh động (bức tranh, cảnh)