Bàn phím:
Từ điển:
 
enjoy /in'dʤɔi/

ngoại động từ

  • thích thú, khoái (cái gì)
    • to enjoy an interesting book: thích thú xem một cuốn sách hay
    • to enjoy oneself: thích thú, khoái trá
  • được hưởng, được, có được
    • to enjoy good health: có sức khoẻ
    • to enjoy poor health: có sức khoẻ kém