Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chờn vờn
chớp
chớp mắt
chớp nhoáng
chớt nhả
chợt
Chu
Chu An
Chu Bột
chu cấp
Chu Công
chu đáo
Chu Đạt
Chu Điện
Chu Hoá
Chu Hương
chu kỳ
Chu Minh
Chu Phan
Chu-ru
Chu Trinh
Chu Túc
chu tuyền (chu toàn)
Chu Văn An
Chu Văn An
Chu Văn Tiếp
chu vi
Chù
Chù Lá Phù Lá
chủ
chờn vờn
đg. Lượn quanh quẩn không rời. Đàn cá chờn vờn. Chờn vờn quanh miếng mồi.