Bàn phím:
Từ điển:
 
attention

danh từ giống cái

  • sự chú ý, sức chú ý
  • (số nhiều) sự ân cần, sự chăm chút
    • Avoir mille attentions pour quelqu'un: chăm chút ai từng li từng tí
  • attention!+ coi chừng!; liệu hồn!
    • faites attention!: coi chừng
    • faute d'attention!: vì vô ý

phản nghĩa

=Inattention; absence, dissipation, distraction, étourderie. Brutalité, grossièreté