Bàn phím:
Từ điển:
 
phalanstérien

tính từ

  • xem phalanstère
  • theo thuyết Phu-ri-ê

danh từ giống đực

  • thành viên tập đoàn lao động (xem phalanstère)
  • người theo thuyết Phu-ri-ê