Bàn phím:
Từ điển:
 
attenter

nội động từ

  • mưu hại, mưu sát
    • Attenter à la vie de quelqu'un: mưu sát ai
  • xâm phạm, xúc phạm
    • Attenter aux libertés politiques: xâm phạm quyền tự do chính trị

phản nghĩa

=Respecter