Bàn phím:
Từ điển:
 
engineering /,endʤi'niəriɳ/

danh từ

  • kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư
  • kỹ thuật xấy dựng ((cũng) civil engineerings)
    • military engineering: kỹ thuật công binh
  • (số nhiều) ruốm khứ mánh khoé
engineering
  • (Tech) ngành kỹ thuật, công trình học; công trình; ngành kỹ thuật thiết kế và quản lý; công nghệ
engineering
  • kỹ thuật
  • civil e. ngành xây dựng
  • communication e. kỹ thuật thông tin
  • control e. kỹ thuật [điều chỉnh, điều khiển] (tự động)
  • development e. nghiên cứu những kết cấu mới
  • electrical e. điện kỹ thuật
  • electronics e. điện tử học
  • heavy current e. kỹ thuật các dòng (điện) mạch
  • human e. tâm lý học kỹ thuật
  • hydraulic e. kỹ thuật thuỷ lợi
  • light-current e. kỹ thuật các dòng (điện) yếu
  • mechanical e. kỹ thuật cơ khí, chế tạo máy
  • military e. kỹ thuật quân sự
  • power e. năng lượng học
  • process e. kỹ thuật
  • radio e. kỹ thuật vô tuyến
  • reseach e. nghiên cứu kỹ thuật
  • system e. kế hoạch hoá hệ thống, kỹ thuật hệ thống