Bàn phím:
Từ điển:
 
attendrir

ngoại động từ

  • làm cho mềm
    • Attendrir la viande: dần thịt cho mềm
  • làm động lòng, làm mủi lòng
    • Attendrir le coeur: làm mủi lòng.

phản nghĩa

=Durcir, endurcir. Agacer, irriter