Bàn phím:
Từ điển:
 
pétillant

tính từ

  • nổ lét đét
    • Feu pétillant: lửa nổ lét đét
  • nổi bọt
    • Vin pétillant: rượu vang nổi bọt
  • long lanh
    • Yeux pétillants: mắt long lanh
  • linh lợi, linh hoạt
    • Esprit pétillant: trí óc linh lợi
  • hăm hở
    • Pétillant de joie: vui hớn hở