Bàn phím:
Từ điển:
 
attendre

ngoại động từ

  • đợi chờ
    • Attendre l'autobus: chờ xe buýt
  • trông đợi, trông chờ
    • Attendre quelque chose de quelqu'un: trông đợi cái gì ở ai
  • sẵn sàng
    • Le repas nous attend: bữa ăn đã sẵn sàng, cơm đã dọn

nội động từ

  • đợi chờ, trông chờ
    • Perdre son temps à attendre: mất thì giờ chờ đợi
    • Attendre après quelqu'un: nóng lòng trông chờ ai
  • cần đến
    • Attendre après quelque chose: cần đến cái gì
    • attendre sous l'orme: chờ hão
    • tout vient à point à qui sait attendre: có chí thì nên