Bàn phím:
Từ điển:
 
pétard

danh từ giống đực

  • pháo
  • ống thuốc nổ
  • (thân mật) sự ồn ào, làm rùm beng
    • Faire du pétard: làm ồn ào, làm rùm beng
  • (thông tục) mông đít
  • (thông tục) súng lục
    • Il sortit son pétard: nó rút súng lục ra
    • être en pétard: nổi nóng
    • lancer un pétard: đưa ra một tin giật gân