Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pet
pet-de-nonne
pétale
pétalisme
pétaloïde
pétanque
pétant
pétaradant
pétarade
pétarader
pétard
pétase
pétasse
pétaudière
pétauriste
pète-sec
pétéchial
pétéchie
péter
pètesec
péteur
péteuse
péteux
pétillant
pétillement
pétiller
pétiolé
pétiole
petiot
petit
pet
danh từ giống đực
(tục) cái rắm
ça ne vaut pas pet de lapin
:
(thân mật) cái đó chẳng có giá trị gì
il va y avoir du pet
:
(tiếng lóng) sắp có ồn ào rắc rối đây
pet de maçon
:
(thông tục) rắm vãi cứt
pet honteux
:
(thông tục) rắm ngầm
thán từ
coi chừng!