Bàn phím:
Từ điển:
 
pet

danh từ giống đực

  • (tục) cái rắm
    • ça ne vaut pas pet de lapin: (thân mật) cái đó chẳng có giá trị gì
    • il va y avoir du pet: (tiếng lóng) sắp có ồn ào rắc rối đây
    • pet de maçon: (thông tục) rắm vãi cứt
    • pet honteux: (thông tục) rắm ngầm

thán từ

  • coi chừng!