Bàn phím:
Từ điển:
 
pestilence

danh từ giống cái

  • mùi hôi thối
    • Pestilence qui se dégage d'un tas d'ordures: mùi hôi thối xông lên từ đống rác
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bệnh dịch hạch