Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pestiféré
pestiférer
pestilence
pestilentiel
pet
pet-de-nonne
pétale
pétalisme
pétaloïde
pétanque
pétant
pétaradant
pétarade
pétarader
pétard
pétase
pétasse
pétaudière
pétauriste
pète-sec
pétéchial
pétéchie
péter
pètesec
péteur
péteuse
péteux
pétillant
pétillement
pétiller
pestiféré
tính từ
mắc dịch hạch; có dịch hạch
Pays pestiféré
:
xứ có dịch hạch
danh từ giống đực
người bị dịch hạch
fuir quelqu'un comme un pestiféré
:
tránh ai như tránh hủi