Bàn phím:
Từ điển:
 
pestiféré

tính từ

  • mắc dịch hạch; có dịch hạch
    • Pays pestiféré: xứ có dịch hạch

danh từ giống đực

  • người bị dịch hạch
    • fuir quelqu'un comme un pestiféré: tránh ai như tránh hủi